--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con cái
+ noun
Children
sinh con đẻ cái
to beget children
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
con cái
:
Childrensinh con đẻ cáito beget children
+
đồ nghề
:
tools
+
bao thơ
:
Envelopebao thơ có keoadhesive envelopebao thơ gửi máy bayairmail envelope
+
khì khì
:
xem khì (láy)Cười khìTo chukle
+
sớn sác
:
(địa phương) Hasty and bewildered